Người lao động ngành kỹ sư đang mong muốn sang Nhật làm việc đặc biệt quan tâm đến vấn đề lương kỹ sư ở Nhật Bản. Bài viết hôm nay của BCN sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về vấn đề này, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn về lương kỹ sư ở Nhật Bản.
1. Mức lương cơ bản của kỹ sư Nhật Bản
1.1. Mức lương kỹ sư ở Nhật Bản khởi điểm là bao nhiêu?
- Các công việc kỹ sư không yêu cầu nhiều kinh nghiệm và tiếng Nhật tối thiểu N5 thì mức lương khởi điểm khoảng 180.000 Yên/tháng (tương đương 36 – 37 triệu VNĐ).
- Có kỹ năng, kinh nghiệm cao, yêu cầu tiếng Nhật tương đương N4 thì mức lương khởi điểm dao động từ 180.000 – 200.000 Yên/tháng (tương đương 37 – 41 triệu VNĐ).
- Yêu cầu bằng cấp cao (đại học trở lên), kinh nghiệm trên 3 – 5 năm sẽ có mức lương khởi điểm từ 200.000 – 220.000 Yên/tháng (tương đương 41 – 45 triệu VNĐ).
- Mức lương cơ bản cao nhất của kỹ sư tại Nhật Bản là từ 220.000 – 250.000 Yên/tháng (tương đương 45 – 51 triệu VNĐ) yêu cầu kinh nghiệm trên 5 năm, và năng lực tiếng Nhật tương đương N3 trở lên.
1.2. Lương thực tế của một số ngành kỹ sư tại Nhật Bản
- Kỹ sư nông nghiệp: 185.000 Yên/tháng (khoảng 38 triệu VNĐ).
- Kỹ sư cơ khí: 200.000 Yên/tháng (khoảng 41 triệu VNĐ).
- Kỹ sư xây dựng: 230.000 Yên/tháng (khoảng 47 triệu VNĐ), tăng ca tối đa 40 giờ.
- Kỹ sư công nghệ thông tin: Đây là ngành có mức lương cao nhất, từ 250.000 – 300.000 Yên/tháng (tương đương 51 – 65 triệu VNĐ).
Mức lương trung bình của các kỹ sư tại Nhật Bản sẽ dao động từ 185.000 – 300.000 Yên/tháng chưa kể thu nhập từ làm thêm giờ.
1.3. Lương thực tế tại một số thành phố
- Kỹ sư công nghệ thông tin tại Chiyoda, Tokyo: 170.000 – 250.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư thiết kế cơ khí tại Shiga: 180.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư thiết kế CAD tại Aichiken: 180.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư xây dựng tại Saitama: 183.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư nông nghiệp tại Hokkaido: 200.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư điện tại Hiroshima: 200.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư ô tô tại Shizuoka: 230.000 Yên/tháng.
Nên lưu ý rằng mức lương cụ thể của từng kỹ sư có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, và thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có cái nhìn rõ ràng và chính xác hơn về mức lương khi làm kỹ sư tại Nhật Bản, nên tham khảo thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và tìm hiểu kỹ trước khi quyết định.
Xem thêm: Chi phí, mức lương, thu nhập, chế độ đãi ngộ khi đi XKLĐ Nhật Bản 2023
2. Sự chênh lệch lương kỹ sư ở Nhật Bản
Lý do có sự chênh lệch mức lương của kỹ sư tại Nhật Bản:
2.1. Mức lương thay đổi theo khu vực sinh sống và làm việc
Mức lương của kỹ sư tại Nhật Bản sẽ khác nhau tùy thuộc vào khu vực sinh sống và làm việc của họ. Thành phố lớn thường có mức lương cao hơn so với khu vực ngoại ô hay nông thôn.
2.2. Mức lương thay đổi theo tính chất công việc và ngành nghề
Tính chất công việc và yêu cầu kỹ năng của từng ngành nghề sẽ làm thay đổi mức lương của kỹ sư. Các công việc yêu cầu kinh nghiệm và trình độ cao thường có mức lương cao hơn so với những công việc không yêu cầu nhiều kinh nghiệm.
2.3. Mức lương thay đổi theo từng xí nghiệp
Mức lương của kỹ sư còn phụ thuộc vào quy mô và đặc thù công việc của từng xí nghiệp. Những doanh nghiệp lớn và có yêu cầu công việc khắt khe thường có mức lương cao hơn so với những xí nghiệp nhỏ hơn trong cùng ngành nghề.
Những yếu tố trên là những lý do chính dẫn đến sự chênh lệch mức lương của kỹ sư tại Nhật Bản, và để đạt được mức thu nhập tốt nhất khi làm kỹ sư ở Nhật Bản, việc tìm hiểu kỹ càng về các yếu tố này và lựa chọn đúng vị trí làm việc là rất quan trọng.
Xem thêm: Thông tin chi tiết chương trình du học Nhật Bản vừa học vừa làm
3. Lương thực tế kỹ sư được nhận
Mức lương thực lĩnh của kỹ sư tại Nhật Bản là số tiền kỹ sư nhận được sau khi trừ đi một số chi phí như tiền đóng bảo hiểm, thuế và các khoản chi tiêu hàng tháng. Ngoài ra, kỹ sư còn có thêm thu nhập từ việc làm thêm giờ.
Tóm lại: Lương thực lĩnh = Lương cơ bản – (thuế + bảo hiểm + tiền thuê nhà và đi lại + tiền ăn uống + các khoản chi khác) + lương làm thêm.
3.1. Các khoản chi tiêu cần thiết hàng tháng tại Nhật
Dưới đây là một số các khoản chi tiêu cần thiết hàng tháng cho mỗi kỹ sư tại Nhật Bản:
- Thuế: 1.000 – 1.500 Yên/tháng
- Bảo hiểm: 15.000 – 20.000 Yên/tháng
- Tiền thuê nhà và đi lại: 10.000 – 15.000 Yên/tháng
- Tiền ăn uống: 30.000 – 40.000 Yên/tháng
- Các khoản khác (tiền điện, nước,…): 5.000 Yên/tháng Tổng: 61.000 – 81.500 Yên/tháng (~ 12 – 17 triệu đồng)
3.2. Lưu ý về Tiền Bảo hiểm Xã hội (BHXH) sau khi kết thúc hợp đồng
Đối với các lao động nước ngoài sinh sống và làm việc tại Nhật và sau đó về nước, họ không còn cơ hội hưởng chế độ BHXH tại Nhật.
Tuy nhiên, chính phủ Nhật Bản có chính sách trả một phần tiền BHXH đã đóng cho người lao động nước ngoài trong thời gian làm việc tại Nhật, khi họ kết thúc hợp đồng và trở về nước.
3.2.1. Điều kiện cụ thể để nhận tiền BHXH
- Không mang quốc tịch Nhật.
- Không sống ở Nhật.
- Thời gian đã đóng bảo hiểm tối thiểu 6 tháng.
- Chưa từng nhận tiền BHXH trước đó.
- Thời gian kể từ khi rời khỏi Nhật Bản là chưa quá 2 năm.
3.2.2. Số tiền nhận được theo thời gian
- 6 – 12 tháng: 39.900 Yên.
- 12 – 18 tháng: 79.800 Yên.
- 18 – 24 tháng: 119.700 Yên.
- 24 – 30 tháng: 159.600 Yên.
- 30 – 36 tháng: 199.500 Yên.
- Trên 36 tháng: 239.400 Yên.
Xem thêm: Hình ảnh phỏng vấn đơn hàng chế biến thủy sản làm việc tại Hokkaido ngày 22/3/2023
4. Chế độ lao động và ảnh hưởng tới mức lương kỹ sư ở Nhật Bản
4.1. Quy định giờ làm việc tại Nhật
Chính phủ Nhật Bản quy định số giờ làm việc của mỗi nhân viên là 8 giờ/ngày, 40 giờ/tuần. Nếu làm thêm giờ ngoài số thời gian này, hay còn gọi là tăng ca, bạn sẽ được tính tối thiểu 125% lương cơ bản.
4.2. Số ngày nghỉ
Mỗi tuần, bạn có tối thiểu 1 ngày nghỉ. Nếu phải làm thêm vào ngày nghỉ này, số giờ làm thêm sẽ được tính lương tối thiểu là 125% và không được vượt quá 150% lương cơ bản.
4.3. Làm thêm giờ
Nếu làm việc vào ban đêm (từ 22h đến 5h sáng hôm sau), lương sẽ cao hơn, cụ thể là tính từ 125% đến tối đa 150% lương cơ bản.
4.4. Quyền lợi khi làm việc
Làm việc liên tục 6 tháng trở lên và tổng số thời gian đi làm trên 80%, bạn được hưởng 10 ngày phép có lương. Số ngày nghỉ có lương sẽ tăng dần theo năm, tối đa là 20 ngày phép trong 1 năm cho 1 người lao động.
Bài viết trên là các quy định về cách tính lương kỹ sư ở Nhật Bản. Hy vọng thông tin mà BCN cung cấp sẽ hữu ích cho bạn và gia đình. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn hay lo lắng về bất cứ điều gì liên quan đến các chương trình xuất khẩu lao động, hãy liên hệ với BCN để được lắng nghe và tư vấn.